LÃI SUẤT TIỀN GỬI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN – Hiệu lực từ 08/04/2025
LÃI SUẤT TIỀN GỬI KHÔNG KỲ HẠN
- Loại tiền VNĐ
Tiền gửi không kỳ hạn |
Lãi suất (%/năm) |
VND |
0,10 |
- Loại ngoại tệ khác
Tiền gửi không kỳ hạn |
Lãi suất (%/năm) |
USD |
0,00 |
AUD |
0,10 |
EUR |
0,10 |
GBP |
0,10 |
JPY |
0,10 |
SGD |
0,10 |
LÃI SUẤT TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN VÀ TIỀN GỬI TIẾT KIỆM - PLUS
Kỳ hạn |
VND Tiền gửi kỳ hạn (%/năm) |
VND Tiền gửi tiết kiệm (%/năm) |
1 Tháng |
3,80 |
3,80 |
2 Tháng |
3,80 |
3,80 |
3 Tháng |
4,00 |
4,00 |
4 Tháng |
4,00 |
4,00 |
5 Tháng |
4,00 |
4,00 |
6 Tháng |
5,00 |
5,00 |
7 Tháng |
5,00 |
5,00 |
8 Tháng |
5,00 |
5,00 |
9 Tháng |
5,20 |
5,20 |
10 Tháng |
5,20 |
5,20 |
11 Tháng |
5,20 |
5,20 |
12 Tháng |
5,50 |
5,50 |
13 Tháng |
5,50 |
5,50 |
14 Tháng |
5,50 |
5,50 |
15 Tháng |
5,50 |
5,50 |
16 Tháng |
5,50 |
5,50 |
17 Tháng |
5,50 |
5,50 |
18 Tháng |
5,95 |
5,95 |
24 Tháng |
5,60 |
5,60 |
36 Tháng |
5,60 |
5,60 |
48 Tháng |
5,60 |
N/A |
60 Tháng |
5,60 |
N/A |
- Đề nghị Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với Chi nhánh/Phòng Giao dịch gần nhất để biết thêm lãi suất hiện hành.
- Lãi suất tính trên số ngày thực tế và cơ sở tính lãi là 365 ngày, không áp dụng rút trước hạn một phần tiền gửi.
- Lãi suất tiền gửi Đô la Mỹ là 0%/năm theo quy định hiện hành của NHNN cho các kỳ hạn từ 1 tháng trở lên.
- Lãi suất các loại ngoại tệ khác hoặc các kỳ hạn không niêm yết, đề nghị Quý khách hàng liên hệ trực tiếp với Chi nhánh/Phòng Giao dịch gần nhất để biết thêm chi tiết.
|